Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2506.

661. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 7: Our timetables/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

662. LÊ THỊ MINH HIỀN
    My favourite subjects/ Lê THị Minh Hiền: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

663. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 6: Our school facilities/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

664. LÊ THỊ MINH HIỀN
    Our school facilities/ Lê THị Minh Hiền: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

665. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 5: Things we can do/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

666. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 4: My birthayday praty/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

667. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 3: My week/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

668. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 2: Time and daily routines/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

669. HOÀNG THỊ THÀNH
    Bài 1: My frinds/ Hoàng Thị Thành: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

670. TRẦN THỊ TÂM
    Unit 6: A Visit to a school Period 46: Skills 1/ Trần Thị Tâm: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

671. NGUYỄN THỊ HUỆ
    Tham luận xây dựng môi trườnghọc và sử dụng ngoại ngữ: Mục tiêu, thực trang và giải pháp/ Nguyễn Thị Huệ: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

672. CẤN VĂN SỸ
    Unit11: Our greener world: Leson 4: Communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

673. CẤN VĂN SỸ
    Unit11: Our greener world: Lesson3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

674. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Our greener world: Lesson2: Acloser look1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

675. CẤN VĂN SỸ
    Unit9: Cites of the world: Part 5: Skills 1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

676. CẤN VĂN SỸ
    Unit 9: Cites or the world: Part 7: Looking back/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

677. CẤN VĂN SỸ
    Unit 9 : Televison/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

678. CẤN VĂN SỸ
    Unit 9: Cites of the World: Part 1: Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

679. CẤN VĂN SỸ
    Unit7: Televison: Part 1:Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

680. CẤN VĂN SỸ
    Unit7: Televison: communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |